Đền 200% giá trị đơn nếu phát hiện hàng giả

Giải mã 45+ thuật ngữ nước hoa mà các tín đồ yêu nước hoa thường dùng

Tháng Sáu 20, 2025

Bạn là người yêu thích nước hoa và luôn tò mò về những thuật ngữ như “EDP”, “sillage”, hay “chypre” thường thấy trong thế giới mùi hương? Đừng lo, LALUZ sẽ giúp bạn “giải mã” hơn 45 thuật ngữ nước hoa phổ biến mà bất kỳ tín đồ nào cũng nên biết trong bài viết này. Cùng khám phá ngay để nâng tầm trải nghiệm nước hoa của bạn!

Tổng hợp những thuật ngữ nước hoa phổ biến cơ bản nhất

Trước khi đi sâu vào thế giới đầy mê hoặc của nước hoa, trước hết bạn cần phải tìm hiểu thuật ngữ nước hoa phổ biến để dễ dàng phân biệt và sử dụng.

Perfume (Nước hoa)

Perfume, hay còn gọi là nước hoa, là dạng chất lỏng chứa tinh dầu thơm được pha chế cùng cồn và nước, tạo nên hỗn hợp mang hương thơm đặc trưng. Tùy vào tỉ lệ tinh dầu, nước hoa có thể có độ lưu hương và độ tỏa hương khác nhau. Mục đích của Perfume là mang đến mùi hương dễ chịu và giúp người dùng thể hiện phong cách riêng của mình. 

Perfume là thuật ngữ nước hoa phổ biến

Perfume là thuật ngữ nước hoa phổ biến để chỉ các dung dịch có mùi thơm

Scent (Hương thơm)

Scent là thuật ngữ trong nước hoa dùng để miêu tả đặc trưng mùi hương của một loại nước hoa. Mỗi dòng perfume sẽ có scent riêng như: dịu nhẹ, tươi mát, quyến rũ hay sang trọng, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo phong cách cá nhân.

Fragrance (Mùi hương)

Fragrance là hợp chất tạo mùi được kết hợp từ nguyên liệu tự nhiên và hóa học, thường dùng trong nước hoa, mỹ phẩm hay sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngành công nghiệp nước hoa sử dụng hơn 3000 loại fragrance, bao gồm hương tự nhiên từ hoa cỏ, gỗ, động vật và hương nhân tạo từ các hợp chất như Este, Phenol hay Aldehyde.

Thuật ngữ Fragrance (Mùi hương)

Mùi hương trong nước hoa được kết hợp từ nguyên liệu tự nhiên và hóa học

Niche

Niche là thuật ngữ nước hoa dùng để chỉ những dòng nước hoa cao cấp, được sản xuất giới hạn bởi các nhà pha chế chuyên biệt, không chạy theo xu hướng thị trường. Nước hoa Niche thường có mùi hương độc đáo, sáng tạo và mang đậm dấu ấn nghệ thuật.

Designer

Designer là dòng nước hoa đến từ các thương hiệu thời trang nổi tiếng như Chanel, Dior, Gucci…thường được sản xuất theo xu hướng và đại trà nên dần mất đi tính độc đáo. So với niche, nước hoa designer dễ tiếp cận hơn, giá mềm hơn và thường có thiết kế bắt mắt hơn. 

Spray (Nước hoa dạng xịt)

Spray là thuật ngữ chỉ nước hoa dạng xịt, với thiết kế chai có vòi phun sương phổ biến trên thị trường hiện nay. Cách dùng đơn giản: chỉ cần xịt cách cơ thể khoảng 10–15cm để hương thơm lan tỏa đều và dự nhiên. Đây là hình thức phổ biến nhất, giúp bạn kiểm soát lượng nước hoa và giữ vệ sinh tốt hơn so với dạng chấm hay lăn.

Thuật ngữ nước hoa: Spray (Nước hoa dạng xịt)

Nước hoa dạng xịt là dòng nước hoa phổ biến hiện nay

MFD/EXP (Hạn sử dụng)

MFD (Manufacturing Date) là ngày sản xuất và EXP (Expiry Date) là hạn sử dụng của nước hoa. Nước hoa thông thường có hạn dùng khoảng 2–3 năm, trong khi các dòng cao cấp có thể giữ mùi tốt từ 4–5 năm nếu bảo quản đúng cách. 

Roller (Nước hoa dạng lăn)

Roller là thuật ngữ trong giới nước hoa chỉ những dòng nước hoa dạng lăn, thiết kế với đầu bi nhỏ gắn trên miệng chai giúp tinh chất dễ dàng thoa lên da. Khi sử dụng, bạn chỉ cần dốc nhẹ chai và lăn lên cổ tay, cổ hoặc sau tai, hương thơm sẽ lan tỏa một cách tinh tế và tiết kiệm.

Sillage (Độ toả hương)

Sillage là thuật ngữ chỉ độ lan tỏa của mùi hương trong không khí khi bạn di chuyển. Các dòng nước hoa cao cấp với thành phần quý hiếm như xạ hương hay long diên hương thường có sillage mạnh và lưu lại ấn tượng lâu dài.

sillage - từ khoá trong nước hoa

Các dòng nước hoa cao cấp thường có độ lưu hương lâu hơn

Các thuật ngữ chỉ mùi hương nước hoa

Trước khi chọn được chai nước hoa phù hợp, bạn cần tìm hiểu về các từ ngữ miêu tả mùi hương. Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hình dung hơn về mùi hương mang lại ngay cả khi chưa thử trực tiếp.

Note (Tầng hương nước hoa)

Note là cách gọi các tầng hương tạo nên cấu trúc mùi của nước hoa, gồm: hương đầu (Top Notes), hương giữa (Middle Notes) và hương cuối (Base Notes). Hương đầu nhẹ và bay nhanh, hương giữa là tầng hương chính, còn hương cuối lưu lại lâu nhất phổ biến với các nốt trầm như gỗ, vani hay hoắc hương.

Accord (Loại hương nước hoa)

Accord là thuật ngữ chỉ loại hương được tạo nên từ sự pha trộn hài hòa giữa các nốt hương nước hoa đơn lẻ. Accord giúp định hình phong cách đặc trưng cho mỗi chai nước hoa, góp phần tạo nên tổng thể mùi hương hấp dẫn và lôi cuốn.

Accord (Loại hương nước hoa) Một thuật ngữ thường gặp trong nước hoa

Mỗi chai nước hoa sẽ có một mùi hương đặc trưng phù hợp với phong cách người dùng

Compound (Hợp chất trong nước hoa)

Compound là hợp chất tạo mùi, gồm các yếu tố như tinh dầu, hương liệu và mùi thơm, đóng vai trò nền tảng trong cấu tạo nên một chai nước hoa. Sau khi được pha loãng với cồn và nước, compound trở thành phiên bản hoàn chỉnh của perfume.

Các từ khoá trong nước hoa chỉ nồng độ sản phẩm

Khi chọn mua nước hoa, ngoài mùi hương thì nồng độ tinh dầu thơm cũng là yếu tố quan trọng quyết định độ lưu hương và độ tỏa hương. Dưới đây là các từ khóa phổ biến dùng để phân biệt nồng độ nước hoa mà bạn nên biết trước khi lựa chọn.

Concentration (Nồng độ nước hoa)

Concentration là thuật ngữ nước hoa chỉ nồng độ tinh dầu trong nước hoa, ảnh hưởng trực tiếp đến độ lưu hương, độ tỏa hương và cả giá thành. Các mức nồng độ phổ biến gồm: Parfum, Eau de Parfum, Eau de Toilette, và Eau de Cologne, mỗi loại mang đến trải nghiệm mùi hương khác nhau.

Concentration (Nồng độ nước hoa)

Nồng độ trong nước hoa ảnh hưởng trực tiếp đến độ lưu hương

Eau de Parfum (EDP)

Eau de Parfum có nồng độ tinh dầu từ 15–20%, là loại nước hoa phổ biến ở nhiều thương hiệu nổi tiếng. Độ lưu hương trung bình từ 6 đến 9 tiếng, thích hợp dùng cho nữ giới trong các hoạt động ngoài trời hoặc thời tiết mát lạnh.

Eau de Toilette (EDT)

Eau de Toilette có nồng độ tinh dầu khoảng 6 – 15%, mang đến mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Thời gian lưu hương trung bình từ 3 đến 5 tiếng, phù hợp sử dụng ban ngày hoặc trong thời tiết nắng nóng. 

Esprit de Parfum (EsDP)

Esprit de Parfum là loại nước hoa có nồng độ tinh dầu cao, khoảng 18–30%, cho mùi hương đậm và rõ nét. Độ lưu hương của loại nước hoa này kéo dài từ 9 đến 11 giờ, thích hợp dùng trong thời tiết se lạnh, không phù hợp với khí hậu nóng ẩm.

Esprit de Parfum (EsDP) - thuật ngữ trong giới nước hoa

Esprit de Parfum là thuật ngữ để chỉ các dòng nước hoa lưu hương lâu

Eau Fraiche (EF)

Là loại nước hoa chứa tinh dầu thấp nhất, Eau Fraîche (EF) chỉ chứa khoảng 1–3% tinh dầu thơm, mang đến mùi hương thoảng nhẹ, thanh mát. Thời gian lưu hương của loại nước hoa này rất ngắn, chỉ khoảng 2–3 tiếng và thích hợp dùng cho ngày hè nóng bức hoặc dành cho người mới bắt đầu dùng nước hoa.

Parfum hay Extrait

Parfum (hay Extrait de Parfum) được xem là loại nước hoa nguyên bản và chứa khoảng 20–40% nồng độ tinh dầu, đây là nồng độ cao nhất trong các dòng nước hoa. Nhờ vậy, mùi hương của Parfum thường đậm, sâu, có khả năng lưu hương rất lâu kéo dài từ 10 đến 12 tiếng hoặc hơn, rất thích hợp cho những dịp quan trọng cần lưu hương lâu. 

Một số thuật ngữ trong nước hoa theo nhóm hương

Để lựa chọn nước hoa phù hợp, bạn cần hiểu rõ các từ ngữ trong tên nước hoa, đặc biệt là những thuật ngữ theo nhóm hương nước hoa thường dùng để gợi tả hương thơm mà mùi hương mang lại.

Floral (Hương hoa cỏ)

Floral là nhóm hương nhẹ nhàng và nữ tính, thường mang lại cảm giác ngọt ngào, tinh tế và đầy lãng mạn. Được chiết xuất từ các loài hoa như hồng, nhài, mẫu đơn hay lan, nước hoa hương hoa cỏ rất được yêu thích bởi các bạn nữ theo đuổi phong cách ngọt ngào, nữ tính. 

Floral (Hương hoa cỏ) - từ ngữ trong tên nước hoa

Hương hoa cỏ thường được các chị em yêu thích

Fruity (Hương trái cây)

Fruity là nhóm hương được chiết xuất từ các loại quả như táo, đào, việt quất, mang đến mùi thơm tươi mát, ngọt ngào và đầy sức sống. Hương trái cây trong nước hoa thường xuất hiện ở nốt đầu hoặc nốt giữa, giúp tạo nên cảm giác thu hút và nổi bật cho người dùng ngay từ lần xịt đầu tiên.

Woody (Hương gỗ)

Hương gỗ là nhóm hương phổ biến trong nước hoa, đặc biệt thường thấy ở các dòng nước hoa dành cho nam giới nhờ cảm giác ấm áp, mạnh mẽ và nam tính. Nhóm hương này được tạo nên từ các nguyên liệu đặc trưng như gỗ tuyết tùng, gỗ đàn hương, cỏ vetiver, cây sồi, vỏ cam quýt và cả rêu đất tự nhiên, mang lại chiều sâu và sự cuốn hút bền lâu.

Woody (Hương gỗ) - Các từ ngữ miêu tả mùi hương

Hương gỗ ấm áp, quyến rũ phù hợp với phái mạnh

Balsam (Hương nhựa thơm)

Trong thuật ngữ nước hoa, Balsam là nhóm hương mang lại cảm giác ấm áp, ngọt dịu và hơi phương Đông, thường được chiết xuất từ các loại nhựa cây như nhựa thơm Peru, nhựa thơm Tolu hoặc nhựa cây Myrrh. Hương Balsam thường xuất hiện ở nốt hương cuối, giúp tạo chiều sâu và độ lưu hương lâu dài cho nước hoa.

Leather (Hương da thuộc)

Leather là nhóm hương được nam giới ưa chuộng, bởi mùi thơm đặc trưng mang đến cảm giác nam tính, mạnh mẽ và đầy cuốn hút. Với hương thơm ngọt nhẹ, hơi cay và có chút nồng, nước hoa mùi da thuộc Leather tạo nên dấu ấn riêng biệt và rất khó nhầm lẫn với bất kỳ nhóm hương nào khác.

Citrus (Hương cam chanh)

Nếu bạn yêu thích sự tươi mát và tràn đầy năng lượng, thì Citrus (Hương cam chanh) chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Với thành phần chiết xuất từ các loại quả như cam, chanh, bưởi, quýt, nhóm hương này mang đến cảm giác sảng khoái, dễ chịu và thường được dùng trong nốt hương đầu để tạo nên ấn tượng đầu tiên thật tươi mới.

Thuật ngữ Citrus (Hương cam chanh) có trong nước hoa

Nước hoa hương cam chanh mang đến sự tươi mát

Musk (Hương xạ hương)

Musk là nhóm hương quý hiếm, ban đầu được chiết xuất từ túi xạ của loài hươu Châu Á. Ngày nay, để bảo vệ động vật và môi trường, xạ hương tự nhiên đã được thay thế bằng phiên bản tổng hợp. Musk mang mùi hương sang trọng, quyến rũ và đặc biệt lưu hương lâu, nên nước hoa xạ hương thường được sử dụng ở nốt hương cuối trong các dòng nước hoa cao cấp.

Chypre (Hương síp)

Trong các nhóm hương, Chypre được đánh giá là loại có khả năng lưu hương lâu bền nhất trên cơ thể. Với sự hòa quyện của rêu sồi, hoắc hương và hoa cỏ tự nhiên, Chypre mang đến cảm giác ấm áp, cổ điển và đầy chiều sâu, thích hợp cho những ai yêu thích mùi hương thanh lịch và khác biệt.

Chypre (Hương síp) - thuật ngữ nước hoa phổ biến

Hướng Chypre có khả năng lưu hương lâu được nhiều người yêu thích

Các thuật ngữ khác trong giới nước hoa

Bên cạnh các thuật ngữ nước hoa mà chúng tôi gợi ý trên, dưới đây là một số thuật ngữ khác mà bạn có thể tham khảo thêm: 

  • Absolute: Chỉ các nguyên liệu tinh khiết, có độ cô đặc cao, ít pha tạp chất hoặc hóa chất nhân tạt. 
  • Animalic: Thuật ngữ dùng cho những nguyên liệu có nguồn gốc động vật như xạ hương, long diên hương.
  • Balsamic: Diễn tả những hương thơm ngọt, ấm, hơi dính thường đến từ nhựa cây như nhựa thơm Peru hoặc nhựa thơm Tolu.
  • Dry Down: Giai đoạn cuối cùng sau khi xịt nước hoa, khi mùi hương ổn định lại và phản ánh đúng bản sắc của nước hoa.
  • Fixative: Thành phần giúp ổn định và kéo dài thời gian lưu hương.
  • Oriental: Nhóm hương phương Đông mang tính ấm, cay và quyến rũ như nhựa thơm, gia vị, vani hoặc hổ phách.
  • Phenolic: Những nốt hương mạnh hoặc mang hơi hướng động vật thường có trong nước hoa cổ điển hoặc niche.

Hy vọng những thuật ngữ nước hoa trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới nước hoa. Nếu bạn đang tìm kiếm một mùi hương phù hợp với cá tính và phong cách riêng, đừng ngần ngại ghé thăm LALUZ PARFUMS. Tại đây, chúng tôi chuyên cung cấp các dòng nước hoa cao cấp đảm bảo chất lượng giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng. Không những vậy đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp sẵn sàng đồng hành cùng quý khách để chọn ra chai nước hoa “signature scent” mang dấu ấn cá nhân của mình.

Tư vấn miễn phí

Giỏ hàng

Thành tiền: